Âm Hán Việt của 処置 là "xử trí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 処 [xứ] 置 [trí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 処置 là しょち [shochi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょ‐ち【処置】 読み方:しょち [名](スル) 1その場や状況に応じた判断をし手だてを講じて、物事に始末をつけること。「適切に—する」 2傷や病気の手当てをすること。「虫歯を—する」「応急—」→処分(しょぶん)[用法] Similar words: トリートメント手当て手当