Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 凍( đống ) て( te ) る( ru )
Âm Hán Việt của 凍てる là "đống te ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
凍 [đống] て [te ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 凍てる là いてる [iteru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い・てる【▽凍てる/×冱てる】 読み方:いてる [動タ下一][文]い・つ[タ下二]こおる。こおりつく。《季冬》「―・てた月の光が射して」〈鏡花・玄武朱雀〉 # 凍てる 読み方:イテル(iteru)凍ったものばかりでなく、凍るように感じるすべてのものにいう季節冬分類時候Similar words :凍て付く 凍えつく 凍りつく 氷る 凍てつく
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đóng băng, bị đông cứng, lạnh giá