Âm Hán Việt của 凍えつく là "đống etsuku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 凍 [đống] え [e] つ [tsu] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 凍えつく là こごえつく [kogoetsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こごえ‐つ・く【凍え付く】 読み方:こごえつく [動カ五(四)]こおってくっつく。こおりつく。「波しぶきが甲板に―・く」 Similar words: 凍てる凍て付く凍りつく氷る凍てつく
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rét cứng, lạnh cóng, đóng băng, cảm thấy lạnh tê tái