Âm Hán Việt của 冷酷 là "lãnh khốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] 酷 [khốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冷酷 là れいこく [reikoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 れいこく[0]【冷酷・冷刻】 (名・形動)[文]:ナリ 思いやりがなく、冷たく、むごい・こと(さま)。「-な仕打ち」「-無残」「もう少し-に生れてゐれば何の雑作もない/虞美人草:漱石」 [派生]-さ(名) Similar words: 冷淡無情無感覚非人情不人情