Âm Hán Việt của 冷血 là "lãnh huyết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] 血 [huyết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冷血 là れいけつ [reiketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 れいけつ[0]【冷血】 ①体温が比較的低いこと。⇔温血 ②人間らしいあたたかい心をもっていないこと。人情味のないこと。非人間的。冷酷。⇔熱血 Similar words: 無情不人情残酷冷酷酷薄