Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 冷( lãnh ) 血( huyết )
Âm Hán Việt của 冷血 là "lãnh huyết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
冷 [lãnh ] 血 [huyết ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 冷血 là れいけつ [reiketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 れいけつ[0]【冷血】 ①体温が比較的低いこと。⇔温血 ②人間らしいあたたかい心をもっていないこと。人情味のないこと。非人間的。冷酷。⇔熱血 #デジタル大辞泉 れい‐けつ【冷血】 読み方:れいけつ [名・形動] 1冷たい血。⇔温血。 2(爬虫類など)体温調節機能がなく外気温の影響で、通常、人間よりも体温が低いこと。「—動物」 3人間らしい温情に欠けていること。また、そのさま。冷酷。「—な人間」 [補説]書名別項。→冷血 #れいけつ【冷血】 読み方:れいけつ 《原題 In Cold Blood》カポーティの長編小説。1966年刊。カンザス州で実際に 起きた 殺人事件を綿密な 取材をもとに描いた 作品。ノンフィクションノベルの初期の傑作。Similar words :冷淡 冷酷 薄情 冷たい 澆薄
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạnh lùng, vô cảm, máu lạnh