Âm Hán Việt của 冷淡 là "lãnh đạm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] 淡 [đạm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冷淡 là れいたん [reitan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 れいたん[3]【冷淡】 (名・形動)[文]:ナリ ①関心や興味を示さないこと。熱心でないこと。また、そのさま。無関心。「あの両親は子供の教育に-だ」 ②同情を示さないこと。不親切なこと。そっけないこと。また、そのさま。「-な態度」「-な応対」 [派生]-さ(名) Similar words: 無情冷酷無感覚非人情中性