Âm Hán Việt của 冷寒 là "lãnh hàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] 寒 [hàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冷寒 là れいかん [reikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れい‐かん【冷寒】 読み方:れいかん [名・形動]冷たく寒いこと。また、そのさま。寒冷。「—な(の)地」 Similar words: 冷温冷え冷え冷え寒気コールド
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạnh giá, lạnh buốt, khí lạnh, không khí giá lạnh, thời tiết lạnh lẽo