Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 冷( lãnh ) 厳( nghiêm )
Âm Hán Việt của 冷厳 là "lãnh nghiêm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
冷 [lãnh ] 厳 [nghiêm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 冷厳 là れいげん [reigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 れい‐げん【冷厳】 読み方:れいげん [形動][文][ナリ] 1冷静でおごそかなさま。「—な態度で臨む」 2ひややかできびしく、人間の感情がはいる余地のないさま。「死という—な事実」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạnh lùng nghiêm khắc, nghiêm nghị