Âm Hán Việt của 冷冷 là "lãnh lãnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] 冷 [lãnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冷冷 là れいれい [reirei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れい‐れい【冷冷】 読み方:れいれい [ト・タル][文][形動タリ] 1ひえびえとしているさま。清らかで冷たいさま。「—たる頑鉄塊、炎々たる大猛火」〈露伴・寝耳鉄砲〉 2心・態度のひややかなさま。「—黙過する訳に行かん事だと」〈漱石・吾輩は猫である〉 3清らかな音の響き渡るさま。「管弦ノ声—タリ」〈日葡〉 Similar words: おどおどやきもき不安冷や冷や