Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 冷( lãnh ) や( ya ) か( ka )
Âm Hán Việt của 冷やか là "lãnh ya ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
冷 [lãnh ] や [ya ] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 冷やか là ひややか [hiyayaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひやか【冷やか】 (形動ナリ) 「ひややか 」に同じ。「うちそそく秋のむら雨-にて/拾遺愚草員外」 #デジタル大辞泉 ひや‐やか【冷(や)やか】 読み方:ひややか [形動][文][ナリ] 1つめたく感じられるさま。「—な山の空気」《季秋》「暁の—な雲流れけり/子規」 2態度が冷淡であるさま。「—な目つき」 3落ち着いていて物に動じないさま。冷静なさま。「常に—な傍観者でいる」 [派生]ひややかさ[名]Similar words :涼やか 爽涼 冷たい 涼しい 清涼
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạnh nhạt, lạnh lẽo, thờ ơ, không quan tâm