Âm Hán Việt của 冷める là "lãnh meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冷める là さめる [sameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さ・める【冷める】 読み方:さめる [動マ下一][文]さ・む[マ下二] 1熱い物が熱を失う。熱せられたものの温度が下がる。「スープが—・める」「御飯が—・める」 2高まっていた感情や興味が衰えたり薄らいだりする。「愛情が—・める」「ゴルフ熱が—・める」 Similar words: 冷える冷却沈静薄らぐ落ち居る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nguội đi, lạnh đi, không còn nóng, mất đi sự nhiệt tình