Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)冷(lãnh) ま(ma) す(su)Âm Hán Việt của 冷ます là "lãnh masu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] ま [ma] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 冷ます là さます [samasu]
デジタル大辞泉さま・す【冷ます】[動サ五(四)]1熱い物の、熱を失わせる。「熱湯を―・す」2高まった感情や興味を衰えさせる。「興を―・す」3思いやりがなく冷淡である。つれなくあしらう。「あんまり―・しなんすな。おめえに惚(ほ)れてゐんすとさ」〈洒・四十八手〉[可能]さませる