Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)冷(lãnh) た(ta) く(ku) な(na) る(ru)Âm Hán Việt của 冷たくなる là "lãnh takunaru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] た [ta] く [ku] な [na] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 冷たくなる là []
三省堂大辞林第三版冷たくな・る①死んで体温がなくなる。死ぬ。②愛情がさめて冷ややかになる。冷淡になる。⇒ 冷たい「冷たくなる」に関するほかの成句冷たくなる・冷たい戦争
trở nên lạnh, trở nên lạnh lẽo