Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)冷(lãnh) た(ta) い(i) 戦(chiến) 争(tranh)Âm Hán Việt của 冷たい戦争 là "lãnh tai chiến tranh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] た [ta] い [i] 戦 [chiến, chiến] 争 [tranh, tránh]
Cách đọc tiếng Nhật của 冷たい戦争 là []
三省堂大辞林第三版冷たい戦争せんそう⇒冷戦(れいせん)⇒ 冷たい「冷たい戦争」に関するほかの成句冷たくなる・冷たい戦争Similar words:冷戦「冷たい戦争」に関するほかの成句 href 冷たくなる・="quizword.php?mylook=冷たくなる">冷たくなる・ href ="quizword.php?mylook=冷たい戦争
chiến tranh lạnh