Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 冷( lãnh ) た( ta ) い( i )
Âm Hán Việt của 冷たい là "lãnh ta i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
冷 [lãnh ] た [ta ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 冷たい là つめたい [tsumetai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つべた・い【▽冷たい】 読み方:つべたい [形]「つめたい 」に同じ。「手が—・い」 #つめた・い【冷たい】 読み方:つめたい [形][文]つめた・し[ク] 1温度が低く 感じられる。「—・い水」「—・い物」《季冬》「膝がしら—・い木曽の寝覚哉/鬼貫」⇔熱い。 2思いやりがない。冷淡である。よそよそしい。「—・い仕打ちを受ける」「—・い目で見られる」⇔温かい。 [派生]つめたがる[動ラ五]つめたげ[形動]つめたさ[名]Similar words :涼やか 爽涼 涼しい 冷やか 清涼
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạnh, giá lạnh, không thân thiện