Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 冷( lãnh ) た( ta ) い( i )
Âm Hán Việt của 冷たい là "lãnh ta i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
冷 [lãnh] た [ta ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 冷たい là つめたい [tsumetai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 つめた・い[0][3]【冷たい】 (形)[文]:クつめた・し 〔「爪(つめ)痛し」の転という〕 ①物の温度が低くてひややかである。⇔熱い「-・い飲み物」「風が-・い」 ②愛情や思いやりがない。やさしさ・あたたかさがない。冷淡だ。⇔あたたかい「心の-・い人」「-・い仕打ち」「わざと-・く当たる」 ③寒い。「いと-・きころなれば/枕草子:184」→寒い(補説欄) [派生]-が・る(動:ラ五[四])-げ(形動)-さ(名) [句項目]冷たい戦争 ・冷たくなる #三省堂大辞林第三版 つべた・い[0]【冷▽たい】 (形) つめたい。「-・くなった飯」Similar words :つれない 無関心 そっけない 涼やか 爽涼
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạnh, giá lạnh, không thân thiện