Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 冷( lãnh ) え( e ) 込( vu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 冷え込む là "lãnh e vu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
冷 [lãnh ] え [e ] 込 [vu , chứa ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 冷え込む là ひえこむ [hiekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひえ‐こ・む【冷え込む】 読み方:ひえこむ [動マ五(四)] 1気温がひどく下がる。寒さが厳しくなる。「朝方はかなり—・む」 2からだの中まで冷えてしまう。「—・んで風邪をひく」 3活気などがなくなる。関係がひどく悪くなる。「景気が—・む」「両国の関係が—・む」 #冷え込む 気象庁予報用語 分野:気温に関する用語 意味:日中の暖かさに対し、朝や晩の気温の下がりが大きいこと。Similar words :冷える 冷める 冴える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạnh sâu, lạnh buốt, lạnh đột ngột, thời tiết đột ngột trở lạnh