Âm Hán Việt của 冷え là "lãnh e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冷え là ひえ [hie]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひえ【冷え】 読み方:ひえ 1冷えること。気温が下がること。「朝方の—」 2からだ、特に腰から下が冷えること。また、その病気。「—性」 Similar words: 冷温冷え冷え寒気コールド寒さ