Âm Hán Việt của 冷 là "lãnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冷 là れい [rei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れい【冷】 読み方:れい [音]レイ(漢) [訓]つめたい ひえる ひや ひやす ひやかす さめる さます[学習漢字]4年 1温度が低い。つめたい。つめたくする。「冷雨・冷害・冷却・冷酒・冷水・冷蔵・冷凍・冷房・冷涼/寒冷・空冷・秋冷・水冷・清冷」 2情が薄い。温かみがない。「冷遇・冷酷・冷淡・冷血漢」 3感情をたかぶらせない。「冷静・冷徹」 [名のり]すずし Similar words: 涼しい清涼 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 冷や(ひや)