Âm Hán Việt của 冴え là "nhạ e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冴 [nhạ, nhạ] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冴え là さえ [sae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さえ【×冴え/×冱え】 読み方:さえ 1寒気・光・色・音などが澄みきること。「月光の—」 2頭脳の働きや感覚が鋭いこと。技術などが鮮やかなこと。「勘の—」「包丁さばきの—」 3江戸時代の遊里で、遊興のこと。また、酒宴。「あらゆる—を尽くしけり」〈黄・栄花夢〉 Similar words: 穎才秀才鬼才才英才