Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 冴( nhạ ) え( e )
Âm Hán Việt của 冴え là "nhạ e ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
冴 [nhạ, nhạ] え [e ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 冴え là さえ [sae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さえ【×冴え/×冱え】 1寒気・光・色・音などが澄みきること。「月光の―」 2頭脳の働きや感覚が鋭いこと。技術などが鮮やかなこと。「勘の―」「包丁さばきの―」 3江戸時代の遊里で、遊興のこと。また、酒宴。「あらゆる―を尽くしけり」〈黄・栄花夢〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sắc sảo, tinh anh, sáng suốt, thông minh, sáng láng, sáng sủa