Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)冠(quán) た(ta) る(ru) 上(thượng) 乗(thừa)Âm Hán Việt của 冠たる上乗 là "quán taru thượng thừa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冠 [quan, quán] た [ta] る [ru] 上 [thướng, thượng] 乗 [thặng, thừa]
Cách đọc tiếng Nhật của 冠たる上乗 là []
Not found. Looked up at least 3 times.