Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 冠( quán ) た( ta ) る( ru )
Âm Hán Việt của 冠たる là "quán ta ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
冠 [quan, quán] た [ta ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 冠たる là かんたる [kantaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐たる【冠たる】 読み方:かんたる ⇒冠 《二》 #実用日本語表現辞典 冠たる 読み方:かんたる その中で最も優れているさま、第一級に位置するさまなどを意味する表現。多く「世界に冠たる」の形で用いられ、世界中で最も優れた水準にあるといった意味を示す。 (2013年3月11日更新)Similar words :無上 上乗
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đỉnh cao, đứng đầu, vượt trội