Âm Hán Việt của 冒険 là "mạo hiểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冒 [mạo, mặc] 険 [hiểm, hiểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冒険 là ぼうけん [bouken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぼうけん[0]【冒険】 (名・形動):スル[文]:ナリ ①危険を伴うことをあえてすること。「-談」「-旅行」 ②成功の見込みの少ないことを無理にすること。「今、その事業に手を出すのはちょっと-だね」「そんな-な考を出してはいけない/半日:鷗外」〔venture,adventureの訳語として明治期から用いられた語〕 Similar words: 賭け賭危険リスク鬼一口