Âm Hán Việt của 円盤 là "viên bàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 円 [viên] 盤 [bàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 円盤 là えんばん [enban]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐ばん〔ヱン‐〕【円盤】 読み方:えんばん 1円形で平たい形のもの。「空飛ぶ—」 2円盤投げに用いる、中心と縁に金属をはめ込んだ木製のまるい盤。重さは男子用2キロ、女子用1キロ。 3円形の記憶媒体。レコード盤や光ディスクなど。 Similar words: ディスクレコード音盤