Âm Hán Việt của 円滑 là "viên hoạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 円 [viên] 滑 [cốt, hoạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 円滑 là えんかつ [enkatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐かつ〔ヱンクワツ〕【円滑】 読み方:えんかつ [名・形動] 1物事が滞らず、すらすら運ぶこと。また、そのさま。「会の—な運営」 2かどばらず滑らかなこと。また、そのさま。「家の外ではきわめて—な人として通っていたが」〈藤村・家〉 [派生]えんかつさ[名] Similar words: スムーズなだらか流暢流ちょう