Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 円( viên ) ら( ra ) か( ka )
Âm Hán Việt của 円らか là "viên ra ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
円 [viên ] ら [ra ] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 円らか là つづらか [tsudzuraka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つづら‐か【▽円らか】 読み方:つづらか [形動ナリ]驚いたり恐れたりして、目を丸くするさま。「そこに目も―なる小法師にてついゐさせ給へるものか」〈栄花・花山尋ぬる中納言〉 # つぶ‐らか【▽円らか】 読み方:つぶらか [形動][文][ナリ]まるいさま。また、 まるくて、かわいらしいさま。「目を―にして口をつぐむ」〈鏡花・婦系図〉 # まろ‐らか【▽円らか】 読み方:まろらか [形動 ナリ]まるまるとしているさま。まろやか。「腕(かひな)をさし出でたるが―にをかしげなるほども」〈源・宿木〉Similar words :真ん丸い 丸い 円い 丸っこい 真ん円い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tròn, mượt mà, có hình tròn, vẻ đẹp thanh thoát, sắc sảo