Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 典( điển )
Âm Hán Việt của 典 là "điển ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
典 [điển]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 典 là てん [ten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 てん[1]【典】 ①儀式。作法。「華燭の-」 ②原則。きまり。「田園を開拓する者は賞与の-あり/日本風景論:重昂」 ③律令制で、国司の主典(さかん)。 #【典】[漢字] 【典】[音]:テン ①大切な書物。ふみ。「典籍・楽典・経典・外典(げてん)・古典・字典・辞典・聖典・内典・仏典・文典・宝典」 ②おきて。のり。「典型・典範・典例・恩典・教典・法典」 ③根拠がある。一定の型。「典雅・典拠・典故・典麗・出典」 ④儀式。「典礼・祭典・式典・大典・特典」 ⑤つかさどる。「典獄・典侍・典薬」 ⑥質(しち)入れ。「典当・典物・典舗」Similar words :聖祭 祭り 定式 儀 儀典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quy tắc, điển hình, chuẩn mực, kiểu mẫu