Âm Hán Việt của 具現 là "cụ hiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 具 [cụ] 現 [hiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 具現 là ぐげん [gugen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぐげん[0]【具現】 (名):スル 実際の形やものとして現すこと。具体的に現すこと。「理想を-する」 Similar words: 権化変化現身体現化現