Âm Hán Việt của 具体 là "cụ thể".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 具 [cụ] 体 [thể]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 具体 là ぐたい [gutai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぐたい[0]【具体】 人間の感覚でとらえられるものであること。形や内容を備えていること。〔漢籍では「全体の形を備えている」の意で、「孟子」にある。「哲学字彙」(1881年)に英語concreteの訳語の一つとして載る〕⇔抽象 #デジタル大辞泉 ぐ‐たい【具体】 読み方:ぐたい 物事が、直接に知覚され認識されうる形や内容を備えていること。「—案」⇔抽象。 Similar words: 体現具象具現