Âm Hán Việt của 其其 là "ki ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 其 [ki, ký, kỳ] 其 [ki, ký, kỳ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 其其 là そそ [soso]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そ‐そ【×其×其】 読み方:そそ [感]注意を促すときに発する声。そら。 「—、来たりにたなり」〈今昔・二八・四〉 Similar words: 個々各自箇箇銘銘其れ其れ