Âm Hán Việt của 其れ相応 là "ki re tương ưng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 其 [ki, ký, kỳ] れ [re] 相 [tương, tướng] 応 [ưng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 其れ相応 là それそうおう [soresouou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 それ‐そうおう〔‐サウオウ〕【×其れ相応】 読み方:それそうおう [名・形動]それにふさわしいこと。それにつりあうこと。また、そのさま。其れ相当。「—な(の)礼はする」 Similar words: 至当適合適当相応適任