Âm Hán Việt của 其れは其れは là "ki reha ki reha".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 其 [ki, ký, kỳ] れ [re] は [ha] 其 [ki, ký, kỳ] れ [re] は [ha]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 其れは其れは là それはそれは [sorehasoreha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 それは‐それは【×其れは×其れは】 読み方:それはそれは [連語]「それは」を強めていう語。「—美しい人でした」 Similar words: 至って極々世にも然許り思い切り