Âm Hán Việt của 其の筋 là "ki no cân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 其 [ki, ký, kỳ] の [no] 筋 [cân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 其の筋 là そのすじ [sonosuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 その‐すじ〔‐すぢ〕【×其の筋】 読み方:そのすじ 1その方面。その道。「―に通じている人」 2その方面に関係している官庁。特に、警察。「―のお達しにより」 Similar words: 体制官府行政府官庁上
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lĩnh vực này, vấn đề này, chuyên ngành này, đường lối này