Âm Hán Việt của 其の昔 là "ki no tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 其 [ki, ký, kỳ] の [no] 昔 [tích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 其の昔 là そのむかし [sonomukashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 その‐むかし【×其の昔】 読み方:そのむかし 昔。また、それよりもっと昔。「—、山には魔物が住んでいた」 Similar words: 疾うに夙に疾くに