Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 共( cộng ) に( ni )
Âm Hán Việt của 共に là "cộng ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
共 [cộng, cung] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 共に là ともに [tomoni]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 共に 読み方:ともに 一緒に、または同時に行動すること。また、複数の人物や物体が同じ状態であること。 #デジタル大辞泉 とも‐に【共に/×倶に】 [連語] 1一緒にあることをするさま。また、そろって同じ状態であるさま。「父と―行く」「私も兄も―健康だ」 2あることに伴って、別のことが同時に起こるさま。「雪解けと―草木が芽吹く」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cùng nhau, đồng thời, với nhau