Âm Hán Việt của 公訴 là "công tố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 訴 [tố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 公訴 là こうそ [kouso]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐そ【公訴】 読み方:こうそ [名](スル)刑事事件について、検察官が裁判所に起訴状を提出して裁判を求めること。→起訴 Similar words: 訴追起訴告発訴える