Âm Hán Việt của 公言 là "công ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 公言 là こうげん [kougen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐げん【公言】 読み方:こうげん [名](スル)人前で隠しだてすることなく堂々と言うこと。「—してはばからない」 Similar words: 宣言揚言