Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 公( công ) 示( thị )
Âm Hán Việt của 公示 là "công thị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
公 [công] 示 [kì, thị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 公示 là こうじ [kouji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 公示 読み方:こうじ 公的機関が広く公衆に周知されることを目的として情報を公開すること。情報を公開して周知を促すこと。 #デジタル大辞泉 こう‐じ【公示】 [名](スル)おおやけの機関が、一般の人に広く知らせるために発表すること。「投票日を公示する」[補説]選挙の期日を知らせる場合、天皇が国事行為として行う衆議院議員総選挙および参議院議員通常選挙では「公示」とされる。選挙管理委員会が行う補欠選挙や地方選挙では「告示」が使われる。 時事用語のABC
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công bố, thông báo, thông tin công khai