Âm Hán Việt của 公明正大 là "công minh chính đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 明 [minh] 正 [chánh, chính] 大 [đại, thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 公明正大 là こうめいせいだい [koumeiseidai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうめいせいだい[0]【公明正大】 (名・形動)[文]:ナリ 私心がさしはさまれず、正しく事の行われる・こと(さま)。「-な裁決」 Similar words: 中正公正至公客観的厳正