Âm Hán Việt của 公式 là "công thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 式 [thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 公式 là こうしき [koushiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうしき[0]【公式】 ①おおやけに決められている方式や形式。またそれにのっとって物事を行うこと。⇔非公式「-の報告書」「-に認める」「-的な見解」 ②計算の方法や法則を示すために文字を用いて表した式。 Similar words: 形式儀式算式数式範式