Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 公( công ) 家( gia )
Âm Hán Việt của 公家 là "công gia ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
公 [công] 家 [cô, gia]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 公家 là くげ [kuge]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 く‐げ【▽公家】 1朝廷に仕える人々。公家衆。 2朝廷。朝家。おおやけ。「―にもかやうの事をあはれとおぼしめして」〈平家・一二〉 3天皇。主上。「就中(なかんづく)―専(もっぱら)日吉山王に御祈誓有けるとかや」〈保元・中〉 #こう‐か【公家】 朝廷。おおやけ。こうけ。「―に背きて私業に向かふ」〈続紀・聖武〉 #こう‐け【公家】 ⇒こうか(公家) 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quý tộc, gia đình quý tộc