Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 公( công ) 卿( khanh )
Âm Hán Việt của 公卿 là "công khanh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
公 [công] 卿 [khanh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 公卿 là くぎょう [kugyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 く‐ぎょう〔‐ギヤウ〕【▽公×卿】 1公(こう)と卿(けい)の総称。公は太政大臣・左大臣・右大臣、卿は大納言・中納言・参議および三位以上の朝官をいう。参議は四位も含める。「大臣公卿」と連ねていう場合は、卿のこと。公家。上達部(かんだちめ)。月卿(げっけい)。卿相(けいしょう)。 2(「供饗」「公饗」とも書く)公卿に供する食物などを載せる膳。 #こう‐けい【公×卿】 1古代中国の三公と九卿(きゅうけい)。 2⇒くぎょう(公卿) #もうち‐ぎみ〔まうち‐〕【公=卿】 《「もうちきみ」とも》「まえつぎみ」の音変化。「―たち歌(うたよみ)して曰(い)はく」〈崇神紀〉 #まえ‐つ‐きみ〔まへ‐〕【公=卿/×卿/大=夫】 《「前つ君」の意》天皇の御前に仕える人を尊敬していう語。また、朝廷に仕える高官・侍臣の総称。「島山に照れる橘(たちばな)うずに刺し仕へ奉るは―たち」〈万・四二七六〉 #まち‐ぎみ【公=卿/×卿】 《「まうちぎみ」の音変化》「まえつきみ 」に同じ。「時に一の―有り、進んで曰く」〈景行紀〉 防府歴史用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quan khanh, quý tộc, quan chức cao cấp