Âm Hán Việt của 公共 là "công cộng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 共 [cộng, cung]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 公共 là こうきょう [koukyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐きょう【公共】 読み方:こうきょう 社会一般。おおやけ。また、社会全体あるいは国や公共団体がそれにかかわること。「—の建物」 Similar words: 総有共有