Âm Hán Việt của 公休日 là "công hưu nhật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 休 [hưu] 日 [nhật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 公休日 là こうきゅうび [koukyuubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こうきゅう‐び〔コウキウ‐〕【公休日】 読み方:こうきゅうび 「公休」に同じ。 #公休日隠語大辞典 読み方:こうきゅうび 婦人の月経のある時をいふ。又一般には、自家の業務を公然と休む日を公休日といふ。又定休日ともいふ。〔情事語〕月経の時のことをいふ隠語。〔花柳界〕婦人の月経のある時をいふ。又一般には、自家の業務を公然と休む日を公休日といふ。又定休日ともいふ。①自家の業務を公然と休む日。又定休日ともいふ。②〔隠〕婦人の月経のある時をいふ。月経のことをいふ。分類情事語、花柳界 Similar words: 休み田暇ホリデー暇ホリデイ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngày nghỉ công, ngày lễ công, ngày nghỉ chính thức, ngày nghỉ lễ