Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 八( bát ) 苦( khổ )
Âm Hán Việt của 八苦 là "bát khổ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
八 [bát] 苦 [khổ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 八苦 là はっく [hakku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はっ‐く【八苦】 読み方:はっく 仏語。人間の八つの苦しみ。生・老・病・死の四苦に、愛別離苦・怨憎会苦(おんぞうえく)・求不得苦(ぐふとくく)・五陰盛苦(ごおんじょうく)を加えたもの。 # はっく【八苦】 →四苦八苦 # ウィキペディア(Wikipedia) 八苦 四苦八苦(しくはっく)とは、仏教における苦(ドゥッカ、dukkha)の分類。Similar words :苦しみ 苦痛 水火 窮愁 悩み
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bát khổ, tám khổ, tám nỗi khổ