Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 全( toàn ) 部( bộ )
Âm Hán Việt của 全部 là "toàn bộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
全 [toàn] 部 [bộ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 全部 là ぜんぶ [zenbu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 全部意味・読み方・使い方読み:ガラリデジタル大辞泉 ぜん‐ぶ【全部】 1ある物事のすべて。みな。全体。「全部の人がそろう」「全部が全部よいとは限らない」「仕事が全部終わる」⇔一部。 2一そろいになる書物の、すべて。全冊。「叢書の全部を復刻する」→すべて[用法]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tất cả, mọi thứ, toàn bộ