Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)全(toàn) 能(năng)Âm Hán Việt của 全能 là "toàn năng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 全 [toàn] 能 [nai, nại, năng]
Cách đọc tiếng Nhật của 全能 là ぜんのう [zennou]
デジタル大辞泉ぜん‐のう【全能】読み方:ぜんのうどんなことでもできること。完全無欠な能力。「全知—の神」#全能性同義/類義語:分化全能性,全能英訳・(英)同義/類義語:totipotency,Totipotentあらゆる組織や器官に分化できる能力「生物学用語辞典」の他の用語性質をあらわす: 優性 光周性 光屈性 全能性 冗長性 劣性 劣性形質Similar words:万能