Âm Hán Việt của 全潰 là "toàn hội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 全 [toàn] 潰 [hội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 全潰 là ぜんかい [zenkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜん‐かい〔‐クワイ〕【全壊/全潰】 読み方:ぜんかい [名](スル)災害などで建物などがもとの形がわからないほどすっかりこわれること。「台風で家屋が—する」 Similar words: 決壊崩れ落ちる崩落決潰崩潰