Âm Hán Việt của 全土 là "toàn thổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 全 [toàn] 土 [đỗ, độ, thổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 全土 là ぜんど [zendo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜん‐ど【全土】 読み方:ぜんど 1国土全体。「日本—」 2その地域全体。「九州—」 Similar words: 全国