Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 入( nhập ) 魂( hồn )
Âm Hán Việt của 入魂 là "nhập hồn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
入 [nhập ] 魂 [hồn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 入魂 là じっこん [jikkon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じっ‐こん【▽入魂】 読み方:じっこん [名・形動]《「じゅこん(入魂)」の音変化》「昵懇(じっこん) 」に同じ。 「介錯は—の山伏の由に候」〈鴎外・興津弥五右衛門の遺書〉 #じゅ‐こん【▽入魂】 読み方:じゅこん 親しく 交際していること。懇意。昵懇(じっこん)。 #じゅっ‐こん【▽入魂】 読み方:じゅっこん [名・形動]親密であること。また、そのさま。じゅこん。「—な(の)間柄」 #にゅう‐こん〔ニフ‐〕【入魂】 読み方:にゅうこん 1精魂を注ぎこむこと。「—の技」「一球—」 2そのものに魂を呼び入れること。「彫りあげた仏像に—する」Similar words :親密 誼 別懇
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhập hồn, dốc lòng, hết mình, tận tâm, chuyên tâm