Âm Hán Việt của 入館 là "nhập quán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 入 [nhập] 館 [quán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 入館 là にゅうかん [nyuukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にゅう‐かん〔ニフクワン〕【入館】 読み方:にゅうかん [名](スル)図書館・美術館など、館と名のつく施設にはいること。「—料」「—証」 Similar words: 入込む入る入り込む入学
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vào tòa nhà, vào cổng, nhập cảnh, vào viện, đăng ký vào cổng